Từ "làm chủ" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính:
Cách sử dụng nâng cao:
"Làm chủ" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn ở tài sản vật chất mà còn có thể áp dụng trong các lĩnh vực như cảm xúc, tư duy, hay công việc:
"Tôi cần làm chủ cảm xúc của mình trong những tình huống khó khăn." (Tôi cần kiểm soát cảm xúc của mình.)
"Chúng ta cần làm chủ thời gian để hoàn thành dự án đúng hạn." (Chúng ta cần quản lý thời gian một cách hiệu quả.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Chiếm hữu": Thường dùng trong ngữ cảnh tài sản, có nghĩa là nắm giữ một cách hợp pháp.
"Kiểm soát": Nghĩa là có quyền quyết định và điều hành một việc gì đó.
Ví dụ trong câu:
"Để thành công trong kinh doanh, bạn cần làm chủ thị trường và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng." 2.